outgoing access nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outgoing access nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outgoing access giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outgoing access.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outgoing access

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự truy cập ra ngoài