surpassingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surpassingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surpassingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surpassingly.
Từ điển Anh Việt
surpassingly
* phó từ
xem surpassing
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surpassingly
to a surpassing degree
she was a surpassingly beautiful woman