surmountable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surmountable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surmountable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surmountable.
Từ điển Anh Việt
surmountable
/sə:'mauntəbl/
* tính từ
có thể khắc phục được, có thể vượt qua được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surmountable
capable of being surmounted or overcome
situations of measurable and surmountable danger
Antonyms: insurmountable
capable of being surmounted
Synonyms: climbable