surmounted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surmounted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surmounted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surmounted.

Từ điển Anh Việt

  • surmounted

    * tính từ

    bị vượt qua; khắc phục

    (kiến trúc) nổi vọt lên

    surmounted arch: cái vòm nổi vọt lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surmounted

    having something on top

    columns surmounted by statues

    Similar:

    overcome: get on top of; deal with successfully

    He overcame his shyness

    Synonyms: get over, subdue, surmount, master

    surmount: be on top of

    The scarf surmounted the gown

    scale: reach the highest point of

    We scaled the Mont Blanc

    Synonyms: surmount

    surpass: be or do something to a greater degree

    her performance surpasses that of any other student I know

    She outdoes all other athletes

    This exceeds all my expectations

    This car outperforms all others in its class

    Synonyms: outstrip, outmatch, outgo, exceed, outdo, surmount, outperform