passing play nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
passing play nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passing play giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passing play.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
passing play
Similar:
pass: (American football) a play that involves one player throwing the ball to a teammate
the coach sent in a passing play on third and long
Synonyms: passing game, passing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- passing
- passingly
- passing off
- passing tee
- passing game
- passing lane
- passing note
- passing play
- passing rain
- passing shot
- passing tone
- passing-bell
- passing-note
- passing light
- passing place
- passing point
- passing track
- passing water
- passing a name
- passing siding
- passing a title
- passing comment
- passing of title
- passing of control
- passing sight distance
- passing water back to the river