passing-note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passing-note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passing-note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passing-note.

Từ điển Anh Việt

  • passing-note

    /'pɑ:siɳnout/

    * danh từ

    (âm nhạc) nốt lưới