passing off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
passing off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passing off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passing off.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
passing off
* kinh tế
đánh lừa
mạo nhận
sự bán đồ giả
sự bán ra đồ giả
sự mạo nhận
Từ liên quan
- passing
- passingly
- passing off
- passing tee
- passing game
- passing lane
- passing note
- passing play
- passing rain
- passing shot
- passing tone
- passing-bell
- passing-note
- passing light
- passing place
- passing point
- passing track
- passing water
- passing a name
- passing siding
- passing a title
- passing comment
- passing of title
- passing of control
- passing sight distance
- passing water back to the river