passing lane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
passing lane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passing lane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passing lane.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
passing lane
* kỹ thuật
làn đường vượt
làn đường vượt qua
giao thông & vận tải:
làn vượt xe
Từ liên quan
- passing
- passingly
- passing off
- passing tee
- passing game
- passing lane
- passing note
- passing play
- passing rain
- passing shot
- passing tone
- passing-bell
- passing-note
- passing light
- passing place
- passing point
- passing track
- passing water
- passing a name
- passing siding
- passing a title
- passing comment
- passing of title
- passing of control
- passing sight distance
- passing water back to the river