passing water back to the river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
passing water back to the river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passing water back to the river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passing water back to the river.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
passing water back to the river
* kỹ thuật
xây dựng:
sự hồi phục dòng sông (sau khi xây đập)
Từ liên quan
- passing
- passingly
- passing off
- passing tee
- passing game
- passing lane
- passing note
- passing play
- passing rain
- passing shot
- passing tone
- passing-bell
- passing-note
- passing light
- passing place
- passing point
- passing track
- passing water
- passing a name
- passing siding
- passing a title
- passing comment
- passing of title
- passing of control
- passing sight distance
- passing water back to the river