passing-bell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
passing-bell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passing-bell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passing-bell.
Từ điển Anh Việt
passing-bell
/'pɑ:siɳbel/
* danh từ
hồi chuông cáo chung, hồi chuông báo tử