passing of title nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
passing of title nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passing of title giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passing of title.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
passing of title
* kinh tế
chuyển quyền sở hữu
Từ liên quan
- passing
- passingly
- passing off
- passing tee
- passing game
- passing lane
- passing note
- passing play
- passing rain
- passing shot
- passing tone
- passing-bell
- passing-note
- passing light
- passing place
- passing point
- passing track
- passing water
- passing a name
- passing siding
- passing a title
- passing comment
- passing of title
- passing of control
- passing sight distance
- passing water back to the river