passing tone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passing tone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passing tone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passing tone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • passing tone

    Similar:

    passing note: a nonharmonic note inserted for transition between harmonic notes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).