go across nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

go across nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go across giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go across.

Từ điển Anh Việt

  • go across

    đi qua, băng qua, vượt qua; vượt (biển), qua (cầu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • go across

    Similar:

    pass: go across or through

    We passed the point where the police car had parked

    A terrible thought went through his mind

    Synonyms: go through