legislate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
legislate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legislate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legislate.
Từ điển Anh Việt
legislate
/'ledʤisleit/
* nội động từ
làm luật, lập pháp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
legislate
* kỹ thuật
lập pháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
legislate
make laws, bills, etc. or bring into effect by legislation
They passed the amendment
We cannot legislate how people spend their free time
Synonyms: pass