laissez passer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laissez passer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laissez passer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laissez passer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • laissez passer

    Similar:

    pass: a document indicating permission to do something without restrictions

    the media representatives had special passes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).