laissez - faire economy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laissez - faire economy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laissez - faire economy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laissez - faire economy.

Từ điển Anh Việt

  • Laissez - faire economy

    (Econ) Nền kinh tế tự vận hành (chính phủ ít can thiệp).