laissez faire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laissez faire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laissez faire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laissez faire.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • laissez faire

    Similar:

    individualism: the doctrine that government should not interfere in commercial affairs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).