laissez-passer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laissez-passer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laissez-passer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laissez-passer.

Từ điển Anh Việt

  • laissez-passer

    * danh từ

    giấy thông hành