laissez-aller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laissez-aller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laissez-aller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laissez-aller.
Từ điển Anh Việt
laissez-aller
/'leisei'ælei/
* danh từ
tính phóng túng, tính không câu thúc, tính không gò bó
tính xuềnh xoàng, tính dễ dãi
tính cẩu thả