waste one's time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waste one's time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waste one's time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waste one's time.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
waste one's time
Similar:
bum: be lazy or idle
Her son is just bumming around all day
Synonyms: bum around, bum about, arse around, arse about, fuck off, loaf, frig around, lounge around, loll, loll around, lounge about
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- waste
- wasted
- waster
- wastes
- wastebin
- wasteful
- waste air
- waste bin
- waste gas
- waste lye
- waste oil
- waste ore
- waste tip
- waste way
- waste-bin
- waste-way
- wasteland
- wasteless
- wasteweir
- wasteyard
- waste acid
- waste area
- waste bale
- waste bank
- waste book
- waste coal
- waste cock
- waste drum
- waste dump
- waste fill
- waste fuel
- waste heap
- waste heat
- waste land
- waste mass
- waste pile
- waste pipe
- waste plug
- waste pulp
- waste site
- waste trap
- waste weir
- waste well
- waste yard
- waste-book
- waste-pipe
- waste-yard
- wastefully
- wastewater
- waste canal