velocity survey data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

velocity survey data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm velocity survey data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của velocity survey data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • velocity survey data

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    số liệu đo vận tốc