velocity survey data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
velocity survey data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm velocity survey data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của velocity survey data.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
velocity survey data
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
số liệu đo vận tốc
Từ liên quan
- velocity
- velocity gun
- velocity log
- velocity head
- velocity hole
- velocity curve
- velocity level
- velocity meter
- velocity ratio
- velocity space
- velocity burner
- velocity change
- velocity factor
- velocity stages
- velocity survey
- velocity vector
- velocity control
- velocity diagram
- velocity of flow
- velocity of high
- velocity of spin
- velocity profile
- velocity constant
- velocity function
- velocity gradient
- velocity of flood
- velocity of light
- velocity of money
- velocity pressure
- velocity amplitude
- velocity increment
- velocity potential
- velocity resonance
- velocity head ratio
- velocity microphone
- velocity modulation
- velocity navigation
- velocity of banking
- velocity of retreat
- velocity regulation
- velocity transducer
- velocity fluctuation
- velocity measurement
- velocity of approach
- velocity survey data
- velocity undeveloped
- velocity area gauging
- velocity of discharge
- velocity time diagram
- velocity determination