giấy tờ trong Tiếng Anh là gì?

giấy tờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giấy tờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giấy tờ

    papers; documents

    đề nghị cho xem giấy tờ xe may i see your car registration papers/your car documents, please?

    một khi anh đã có đủ giấy tờ cần thiết once you've got the necessary papers together

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giấy tờ

    Paper, documents

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giấy tờ

    paper, document(s)