giấy bồi trong Tiếng Anh là gì?

giấy bồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giấy bồi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giấy bồi

    papier mâché; pasteboard; cardboard; cartridge-paper

    bìa sách bằng giấy bồi a cardboard book cover

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giấy bồi

    Pasteboard, cardboard

    Bìa sách bằng giấy bồi: A cardboard book cover

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giấy bồi

    pasteboard, cardboard, coarse paper