giấy kẻ ô trong Tiếng Anh là gì?

giấy kẻ ô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giấy kẻ ô sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giấy kẻ ô

    checquered paper

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giấy kẻ ô

    checquered paper

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giấy kẻ ô

    checkered paper, squared paper