giấy má trong Tiếng Anh là gì?

giấy má trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giấy má sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giấy má

    papers

    sắp xếp giấy má to put one's papers in order

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giấy má

    * noun

    paper; documents

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giấy má

    paper, documents