giấy báo trong Tiếng Anh là gì?

giấy báo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giấy báo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • giấy báo

    advice; advice note; newspaper

    một bánh xà phòng gói trong giấy báo a bar of soap wrapped in newspaper

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • giấy báo

    Newsprint

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • giấy báo

    newsprint