welding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
welding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm welding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của welding.
Từ điển Anh Việt
welding
/'weldi /
* danh từ
sự hàn; kỹ thuật hàn
electric welding: sự hàn điện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
welding
* kỹ thuật
nghề hàn
mối hàn
sự hàn
xây dựng:
công việc ráp hàn
sự hàn bù (để) hàn
sự hàn gắn (để) hàn
sự hàn nối (để) hàn
ô tô:
kỹ thuật hàn
điện:
việc hàn (điện)
Từ liên quan
- welding
- welding arc
- welding die
- welding gap
- welding gun
- welding jaw
- welding jig
- welding lap
- welding nut
- welding rod
- welding set
- welding tip
- welding bead
- welding flux
- welding head
- welding heat
- welding lead
- welding lens
- welding past
- welding pipe
- welding pool
- welding post
- welding seam
- welding shop
- welding slab
- welding test
- welding wire
- welding work
- welding zone
- welding, arc
- welding, gas
- welding bench
- welding cable
- welding clamp
- welding cycle
- welding flame
- welding group
- welding paste
- welding plant
- welding stick
- welding stock
- welding table
- welding tongs
- welding torch
- welding, flow
- welding burner
- welding cinder
- welding defect
- welding helmet
- welding nozzle