ad val nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ad val nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ad val giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ad val.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ad val
in proportion to the estimated value of the goods taxed
the goods were taxed ad valorem
Synonyms: ad valorem
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).