lòng trong Tiếng Anh là gì?

lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lòng

    * dtừ

    heart; soul; mind

    đau lòng heart-breaking

    bowels; entrails

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lòng

    * noun

    heart; soul; mind

    đau lòng: heart-breaking bowels ; entrails

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lòng

    heart, spirit, feeling(s), innards, bowels, intestines