lòng tin trong Tiếng Anh là gì?

lòng tin trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lòng tin sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lòng tin

    faith, belief, trust

    đặt lòng tin vào... put one's trust in...

    lòng tin vững chắ firm belief (in)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lòng tin

    belief, confidence, faith, trust