lòng khòng trong Tiếng Anh là gì?

lòng khòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lòng khòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lòng khòng

    tall and thin, lanky, gangling

    cánh tay lòng khòng long gangling arms

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lòng khòng

    tall and thin, lanky, gangling