lòng dạ trong Tiếng Anh là gì?

lòng dạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lòng dạ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lòng dạ

    heart; mind

    không còn lòng dạ nào để làm điều gì not to have the heart/mind to do something

    tôi còn lòng dạ nào mà hát nữa i am in no mood for songs; i have no stomach for songs; i haven't the heart to sing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lòng dạ

    heart, mind