lòng thòng trong Tiếng Anh là gì?

lòng thòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lòng thòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lòng thòng

    have illicit love affairs; hanging down, dangling, trailing

    lòng thòng ra khỏi túi dangle from one's pocket

    have an affair (with)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lòng thòng

    to have illicit love affairs; hanging down, dangling, trailing; to hang down loosely