lòng vạy trong Tiếng Anh là gì?
lòng vạy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lòng vạy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lòng vạy
an evil heart
Từ liên quan
- lòng
- lòng bò
- lòng dạ
- lòng gà
- lòng lò
- lòng đỏ
- lòng cầu
- lòng dân
- lòng dục
- lòng heo
- lòng hầm
- lòng lợn
- lòng mến
- lòng núi
- lòng son
- lòng tin
- lòng tốt
- lòng vạy
- lòng yêu
- lòng đào
- lòng đất
- lòng biển
- lòng chảo
- lòng mình
- lòng nhân
- lòng ruột
- lòng suối
- lòng sông
- lòng súng
- lòng tham
- lòng thảo
- lòng tong
- lòng vàng
- lòng ghiân
- lòng giếng
- lòng khòng
- lòng không
- lòng người
- lòng riêng
- lòng thành
- lòng thòng
- lòng trắng
- lòng từ bi
- lòng tự ti
- lòng tự ái
- lòng vị kỷ
- lòng ái mộ
- lòng đường
- lòng ưu ái
- lòng ao ước