lòng chảo trong Tiếng Anh là gì?
lòng chảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lòng chảo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lòng chảo
hollow
trang trại khuất trong lòng chảo sâu the farm was hidden from view in a deep hollow
Từ điển Việt Anh - VNE.
lòng chảo
hollow, basin
Từ liên quan
- lòng
- lòng bò
- lòng dạ
- lòng gà
- lòng lò
- lòng đỏ
- lòng cầu
- lòng dân
- lòng dục
- lòng heo
- lòng hầm
- lòng lợn
- lòng mến
- lòng núi
- lòng son
- lòng tin
- lòng tốt
- lòng vạy
- lòng yêu
- lòng đào
- lòng đất
- lòng biển
- lòng chảo
- lòng mình
- lòng nhân
- lòng ruột
- lòng suối
- lòng sông
- lòng súng
- lòng tham
- lòng thảo
- lòng tong
- lòng vàng
- lòng ghiân
- lòng giếng
- lòng khòng
- lòng không
- lòng người
- lòng riêng
- lòng thành
- lòng thòng
- lòng trắng
- lòng từ bi
- lòng tự ti
- lòng tự ái
- lòng vị kỷ
- lòng ái mộ
- lòng đường
- lòng ưu ái
- lòng ao ước