lòng ái mộ trong Tiếng Anh là gì?

lòng ái mộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lòng ái mộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lòng ái mộ

    affection and admiration

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lòng ái mộ

    attachment