ad hoc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ad hoc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ad hoc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ad hoc.
Từ điển Anh Việt
- ad hoc - /'æd'hɔk/ - * tính từ - đặc biệt - ad_hoc committee: uỷ ban đặc biệt - được sắp đặt trước cho mục đích đó 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- ad hoc - * kỹ thuật - xây dựng: - bột phát 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- ad hoc - often improvised or impromptu - an ad hoc committee meeting - for or concerned with one specific purpose - a coordinated policy instead of ad hoc decisions - for one specific case - they were appointed ad hoc 




