ad campaign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ad campaign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ad campaign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ad campaign.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ad campaign
Similar:
advertising campaign: an organized program of advertisements
Synonyms: ad blitz
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).