access rights list (arl) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

access rights list (arl) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm access rights list (arl) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của access rights list (arl).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • access rights list (arl)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    danh mục các quyền truy nhập