access network transport (q1/15) (ant) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

access network transport (q1/15) (ant) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm access network transport (q1/15) (ant) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của access network transport (q1/15) (ant).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • access network transport (q1/15) (ant)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chuyển tải mạng truy nhập