access level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

access level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm access level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của access level.

Từ điển Anh Việt

  • access level

    (Tech) mức truy cập

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • access level

    * kỹ thuật

    mức truy nhập

    toán & tin:

    cấp truy cập

    cấp truy xuất

    mức độ truy cập

    mức độ truy xuất

    điện lạnh:

    mức vào