serial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
serial
/'siəriəl/
* tính từ
theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự
ra theo từng số (truyện in trên báo)
serial rights: bản quyền về truyện in theo từng số
ra từng kỳ (tạp chí)
* danh từ
truyện ra từng số
tạp chí
serial
(theo) chuỗi, loạt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
serial
* kỹ thuật
chuỗi
hàng loạt
liên tiếp
loạt
nối tiếp
xây dựng:
theo loạt
theo sêri
toán & tin:
theo thứ tự
tuần tự
y học:
theo từng hàng, từng dãy liên tiếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
serial
a serialized set of programs
a comedy series
the Masterworks concert series
Synonyms: series
pertaining to or composed in serial technique
serial music
pertaining to or occurring in or producing a series
serial monogamy
serial killing
a serial killer
serial publication
of or relating to the sequential performance of multiple operations
serial processing
Synonyms: in series, nonparallel
Similar:
series: a periodical that appears at scheduled times
Synonyms: serial publication
consecutive: in regular succession without gaps
serial concerts
Synonyms: sequent, sequential, successive
- serial
- serially
- serialise
- serialism
- serialist
- serialize
- serial bay
- serial bit
- serial key
- serializer
- serial bond
- serial file
- serial form
- serial line
- serial link
- serial mode
- serial port
- serial sort
- serial test
- serial adder
- serial cable
- serial carry
- serial mouse
- serial music
- serial panel
- serial punch
- serial stock
- serial access
- serial by bit
- serial column
- serial device
- serial killer
- serial memory
- serial number
- serial reader
- serial search
- serialisation
- serialization
- serial adapter
- serial by word
- serial machine
- serial picture
- serial printer
- serial rudders
- serial section
- serial storage
- serial addition
- serial behavior
- serial building
- serial computer