serial printer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
serial printer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serial printer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serial printer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
serial printer
* kỹ thuật
toán & tin:
máy in nối tiếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
serial printer
Similar:
character printer: a printer that prints a single character at a time
Synonyms: character-at-a-time printer
Từ liên quan
- serial
- serially
- serialise
- serialism
- serialist
- serialize
- serial bay
- serial bit
- serial key
- serializer
- serial bond
- serial file
- serial form
- serial line
- serial link
- serial mode
- serial port
- serial sort
- serial test
- serial adder
- serial cable
- serial carry
- serial mouse
- serial music
- serial panel
- serial punch
- serial stock
- serial access
- serial by bit
- serial column
- serial device
- serial killer
- serial memory
- serial number
- serial reader
- serial search
- serialisation
- serialization
- serial adapter
- serial by word
- serial machine
- serial picture
- serial printer
- serial rudders
- serial section
- serial storage
- serial addition
- serial behavior
- serial building
- serial computer