serialize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serialize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serialize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serialize.

Từ điển Anh Việt

  • serialize

    /'siəriəlaiz/

    * ngoại động từ

    xếp theo hàng, xếp theo thứ tự

    đăng từng số

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • serialize

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nối tiếp hóa

    xếp theo thứ tự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • serialize

    arrange serially

    Serialize the numbers

    Synonyms: serialise