serial device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serial device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serial device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serial device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • serial device

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thiết bị (thực hiện chức năng) tuần tự