serially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serially.

Từ điển Anh Việt

  • serially

    /'siəriəli/

    * phó từ

    ra từng kỳ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • serially

    in a serial manner

    serially composed music