serially shared resource nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
serially shared resource nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serially shared resource giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serially shared resource.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
serially shared resource
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
nguồn chia sẻ tuần tự