serially reusable resource (srr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serially reusable resource (srr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serially reusable resource (srr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serially reusable resource (srr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • serially reusable resource (srr)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tài nguyên có thể tái sử dụng định kỳ