serialisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
serialisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serialisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serialisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
serialisation
Similar:
serialization: publication in serial form
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).