serialization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
serialization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serialization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serialization.
Từ điển Anh Việt
serialization
tuần tự hóa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
serialization
* kỹ thuật
toán & tin:
sự nối tiếp hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
serialization
publication in serial form
Synonyms: serialisation